Có 2 kết quả:

安宁 ān níng ㄚㄋ ㄋㄧㄥˊ安寧 ān níng ㄚㄋ ㄋㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. an ninh, yên ổn
2. yên lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) tranquil
(3) calm
(4) composed
(5) free from worry

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. an ninh, yên ổn
2. yên lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) tranquil
(3) calm
(4) composed
(5) free from worry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0